Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海底捞针

Pinyin: hǎi dǐ lāo zhēn

Meanings: Tìm kiếm một thứ gì đó rất khó khăn, giống như tìm kim dưới đáy biển., Looking for something extremely difficult, like finding a needle at the bottom of the sea., 在大海里捞一根针。形容很难找到。[出处]元·吴昌龄《二郎收猪八戒》第三折“俊儿夫似海内寻针,姻缘事在天数临,无缘分怎的消任?直耽搁到如今。”[例]一面点起民壮,分头追捕,多应是~,那寻一个?——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 每, 氵, 广, 氐, 劳, 扌, 十, 钅

Chinese meaning: 在大海里捞一根针。形容很难找到。[出处]元·吴昌龄《二郎收猪八戒》第三折“俊儿夫似海内寻针,姻缘事在天数临,无缘分怎的消任?直耽搁到如今。”[例]一面点起民壮,分头追捕,多应是~,那寻一个?——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự khó khăn khi tìm kiếm một thứ cực kỳ nhỏ bé hoặc hiếm có. Dùng phổ biến trong văn nói và viết.

Example: 在这么大的图书馆里找一本书简直是海底捞针。

Example pinyin: zài zhè me dà de tú shū guǎn lǐ zhǎo yì běn shū jiǎn zhí shì hǎi dǐ lāo zhēn 。

Tiếng Việt: Tìm một cuốn sách trong thư viện lớn như thế này quả là như mò kim đáy biển.

海底捞针
hǎi dǐ lāo zhēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm kiếm một thứ gì đó rất khó khăn, giống như tìm kim dưới đáy biển.

Looking for something extremely difficult, like finding a needle at the bottom of the sea.

在大海里捞一根针。形容很难找到。[出处]元·吴昌龄《二郎收猪八戒》第三折“俊儿夫似海内寻针,姻缘事在天数临,无缘分怎的消任?直耽搁到如今。”[例]一面点起民壮,分头追捕,多应是~,那寻一个?——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海底捞针 (hǎi dǐ lāo zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung