Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海底捞月

Pinyin: hǎi dǐ lāo yuè

Meanings: Một việc làm vô ích, giống như cố gắng vớt mặt trăng từ dưới đáy biển., A futile effort, like trying to scoop the moon from the bottom of the sea., 到水中去捞月亮。比喻去做根本做不到的事,只能白费力气。[出处]唐·释元觉《永嘉证道歌》“镜里看形见不难,水中捉月争拈得?”[例]访拿先前的两个轿夫,却又不知姓名住址,有影无踪,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 每, 氵, 广, 氐, 劳, 扌, 月

Chinese meaning: 到水中去捞月亮。比喻去做根本做不到的事,只能白费力气。[出处]唐·释元觉《永嘉证道歌》“镜里看形见不难,水中捉月争拈得?”[例]访拿先前的两个轿夫,却又不知姓名住址,有影无踪,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình ảnh, dùng để diễn tả sự nỗ lực vô ích. Thường xuất hiện trong những câu mang ý nghĩa phê phán nhẹ nhàng.

Example: 他的计划就像海底捞月,根本不可能实现。

Example pinyin: tā de jì huà jiù xiàng hǎi dǐ lāo yuè , gēn běn bù kě néng shí xiàn 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy giống như vớt mặt trăng dưới đáy biển, hoàn toàn không thể thực hiện được.

海底捞月
hǎi dǐ lāo yuè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một việc làm vô ích, giống như cố gắng vớt mặt trăng từ dưới đáy biển.

A futile effort, like trying to scoop the moon from the bottom of the sea.

到水中去捞月亮。比喻去做根本做不到的事,只能白费力气。[出处]唐·释元觉《永嘉证道歌》“镜里看形见不难,水中捉月争拈得?”[例]访拿先前的两个轿夫,却又不知姓名住址,有影无踪,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷二十七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海底捞月 (hǎi dǐ lāo yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung