Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 海带
Pinyin: hǎi dài
Meanings: Kelp/seaweed, a type of marine plant used as food., Rong biển, loại thực vật biển được dùng làm thực phẩm., ①长于海底石头上的一种带状含碘褐藻,有食用、制碘和药用价值。中医称“昆布”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 每, 氵, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①长于海底石头上的一种带状含碘褐藻,有食用、制碘和药用价值。中医称“昆布”。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm hoặc y học.
Example: 海带富含碘,对身体有益。
Example pinyin: hǎi dài fù hán diǎn , duì shēn tǐ yǒu yì 。
Tiếng Việt: Rong biển giàu i-ốt, tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rong biển, loại thực vật biển được dùng làm thực phẩm.
Nghĩa phụ
English
Kelp/seaweed, a type of marine plant used as food.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长于海底石头上的一种带状含碘褐藻,有食用、制碘和药用价值。中医称“昆布”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!