Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海市蜃楼

Pinyin: hǎi shì shèn lóu

Meanings: Hiện tượng ảo ảnh do ánh sáng tạo ra, thường thấy ở sa mạc hoặc trên mặt biển., Mirage, an optical phenomenon caused by light refraction, often seen in deserts or over the sea., 蜃大蛤。原指海边或沙漠中,由于光线的反向和折射,空中或地面出现虚幻的楼台城郭。现多比喻虚无缥渺的事物。[出处]《史记·天官书》“海旁蜃气象楼台,广野气成宫阙然。”《隋唐遗事》此海市蜃楼比耳,岂长久耶?”[例]第五出是达摩带着徒弟过江回去,正扮出~,好不热闹。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 每, 氵, 亠, 巾, 虫, 辰, 娄, 木

Chinese meaning: 蜃大蛤。原指海边或沙漠中,由于光线的反向和折射,空中或地面出现虚幻的楼台城郭。现多比喻虚无缥渺的事物。[出处]《史记·天官书》“海旁蜃气象楼台,广野气成宫阙然。”《隋唐遗事》此海市蜃楼比耳,岂长久耶?”[例]第五出是达摩带着徒弟过江回去,正扮出~,好不热闹。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十五回。

Grammar: Được sử dụng như một danh từ trừu tượng để chỉ hiện tượng thiên nhiên. Có thể dùng ẩn dụ trong văn chương để nói về điều gì đó không thực tế.

Example: 沙漠中经常能看到海市蜃楼。

Example pinyin: shā mò zhōng jīng cháng néng kàn dào hǎi shì shèn lóu 。

Tiếng Việt: Trong sa mạc thường hay nhìn thấy ảo ảnh.

海市蜃楼
hǎi shì shèn lóu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng ảo ảnh do ánh sáng tạo ra, thường thấy ở sa mạc hoặc trên mặt biển.

Mirage, an optical phenomenon caused by light refraction, often seen in deserts or over the sea.

蜃大蛤。原指海边或沙漠中,由于光线的反向和折射,空中或地面出现虚幻的楼台城郭。现多比喻虚无缥渺的事物。[出处]《史记·天官书》“海旁蜃气象楼台,广野气成宫阙然。”《隋唐遗事》此海市蜃楼比耳,岂长久耶?”[例]第五出是达摩带着徒弟过江回去,正扮出~,好不热闹。——清·曹雪芹《红楼梦》第八十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海市蜃楼 (hǎi shì shèn lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung