Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海峡

Pinyin: hǎi xiá

Meanings: Strait, a narrow waterway between two land masses., Eo biển, dải nước hẹp giữa hai vùng đất., ①连接两大片水的比较狭窄的通道。[例]台湾海峡。*②两块陆地之间连接两片海洋的狭窄水道。[例]英吉利海峡。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 每, 氵, 夹, 山

Chinese meaning: ①连接两大片水的比较狭窄的通道。[例]台湾海峡。*②两块陆地之间连接两片海洋的狭窄水道。[例]英吉利海峡。

Grammar: Dùng như danh từ chỉ địa lý. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý tự nhiên hoặc giao thông hàng hải.

Example: 台湾海峡连接东海和南海。

Example pinyin: tái wān hǎi xiá lián jiē dōng hǎi hé nán hǎi 。

Tiếng Việt: Eo biển Đài Loan nối liền Đông Hải và Nam Hải.

海峡
hǎi xiá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Eo biển, dải nước hẹp giữa hai vùng đất.

Strait, a narrow waterway between two land masses.

连接两大片水的比较狭窄的通道。台湾海峡

两块陆地之间连接两片海洋的狭窄水道。英吉利海峡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海峡 (hǎi xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung