Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海外

Pinyin: hǎi wài

Meanings: Nước ngoài, bên kia biển., Overseas, foreign countries., ①超出国界,即国外。[例]海外同胞。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 每, 氵, 卜, 夕

Chinese meaning: ①超出国界,即国外。[例]海外同胞。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ quan hệ hoặc hành động liên quan đến nước ngoài.

Example: 他在海外留学。

Example pinyin: tā zài hǎi wài liú xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang du học ở nước ngoài.

海外
hǎi wài
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước ngoài, bên kia biển.

Overseas, foreign countries.

超出国界,即国外。海外同胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海外 (hǎi wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung