Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海军

Pinyin: hǎi jūn

Meanings: Hải quân, lực lượng quân sự trên biển, Navy, maritime military force, ①一个国家海上作战的全部军事组织,包括造船厂、修船厂、基地、人员、船只、办公机构及军官。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 每, 氵, 冖, 车

Chinese meaning: ①一个国家海上作战的全部军事组织,包括造船厂、修船厂、基地、人员、船只、办公机构及军官。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ số lượng hoặc tính từ mô tả.

Example: 中国海军很强大。

Example pinyin: zhōng guó hǎi jūn hěn qiáng dà 。

Tiếng Việt: Hải quân Trung Quốc rất mạnh.

海军
hǎi jūn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hải quân, lực lượng quân sự trên biển

Navy, maritime military force

一个国家海上作战的全部军事组织,包括造船厂、修船厂、基地、人员、船只、办公机构及军官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...