Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 海内外

Pinyin: hǎi nèi wài

Meanings: Domestically and internationally, both inside and outside the country., Trong và ngoài nước, cả trong lẫn ngoài lãnh thổ quốc gia.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 每, 氵, 人, 冂, 卜, 夕

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ phạm vi rộng lớn.

Example: 这家公司的业务遍布海内外。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī de yè wù biàn bù hǎi nèi wài 。

Tiếng Việt: Công ty này có hoạt động kinh doanh khắp trong và ngoài nước.

海内外
hǎi nèi wài
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong và ngoài nước, cả trong lẫn ngoài lãnh thổ quốc gia.

Domestically and internationally, both inside and outside the country.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

海内外 (hǎi nèi wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung