Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浴罩
Pinyin: yù zhào
Meanings: Tấm phủ hoặc màng che cho bồn tắm nhằm giữ nhiệt độ và hơi nước., Bath cover or bath dome, used to keep heat and steam inside the bathtub., ①形状像圆顶蚊帐,用于洗澡时罩住澡盆,使热气不散发的用具。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 谷, 卓, 罒
Chinese meaning: ①形状像圆顶蚊帐,用于洗澡时罩住澡盆,使热气不散发的用具。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến phòng tắm.
Example: 冬天洗澡时可以用浴罩保暖。
Example pinyin: dōng tiān xǐ zǎo shí kě yǐ yòng yù zhào bǎo nuǎn 。
Tiếng Việt: Khi tắm vào mùa đông có thể dùng tấm phủ bồn tắm để giữ ấm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm phủ hoặc màng che cho bồn tắm nhằm giữ nhiệt độ và hơi nước.
Nghĩa phụ
English
Bath cover or bath dome, used to keep heat and steam inside the bathtub.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形状像圆顶蚊帐,用于洗澡时罩住澡盆,使热气不散发的用具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!