Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浴室
Pinyin: yù shì
Meanings: Phòng tắm, nơi để tắm rửa., Bathroom, a place for taking a bath or shower., ①浮华奢侈。[例]禁其浮靡,抑其兼并。——清·洪亮吉《治平篇》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 谷, 宀, 至
Chinese meaning: ①浮华奢侈。[例]禁其浮靡,抑其兼并。——清·洪亮吉《治平篇》。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ địa điểm cụ thể trong nhà.
Example: 这间房子有一个很大的浴室。
Example pinyin: zhè jiān fáng zi yǒu yí gè hěn dà de yù shì 。
Tiếng Việt: Căn nhà này có một phòng tắm rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng tắm, nơi để tắm rửa.
Nghĩa phụ
English
Bathroom, a place for taking a bath or shower.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮华奢侈。禁其浮靡,抑其兼并。——清·洪亮吉《治平篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!