Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浴佛
Pinyin: yù fó
Meanings: Rửa Phật, lễ nghi tẩy rửa tượng Phật trong những dịp đặc biệt., Bathing the Buddha, a ritual of washing Buddha statues on special occasions., ①一种雕塑式样,其形象(以软材料塑成、以薄展延性材料敲成或在硬材料表面雕刻而成)突出于周围平坦的表面。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 谷, 亻, 弗
Chinese meaning: ①一种雕塑式样,其形象(以软材料塑成、以薄展延性材料敲成或在硬材料表面雕刻而成)突出于周围平坦的表面。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo.
Example: 每逢佛诞日,寺庙都会举行浴佛仪式。
Example pinyin: měi féng fó dàn rì , sì miào dōu huì jǔ xíng yù fó yí shì 。
Tiếng Việt: Mỗi dịp lễ Phật Đản, chùa chiền đều tổ chức nghi thức rửa Phật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa Phật, lễ nghi tẩy rửa tượng Phật trong những dịp đặc biệt.
Nghĩa phụ
English
Bathing the Buddha, a ritual of washing Buddha statues on special occasions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种雕塑式样,其形象(以软材料塑成、以薄展延性材料敲成或在硬材料表面雕刻而成)突出于周围平坦的表面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!