Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biāo

Meanings: Tên của một con sông ở Trung Quốc (khá hiếm gặp)., Name of a river in China (quite rare)., ①水流急。*②(倩浰)疾速。*③水名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①水流急。*②(倩浰)疾速。*③水名。

Hán Việt reading: lợi

Grammar: Hiếm khi xuất hiện trong văn bản thông thường, thường liên quan đến địa danh.

Example: 浰河的水流清澈见底。

Example pinyin: liàn hé de shuǐ liú qīng chè jiàn dǐ 。

Tiếng Việt: Dòng sông Liền có nước chảy trong veo thấy đáy.

biāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một con sông ở Trung Quốc (khá hiếm gặp).

lợi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Name of a river in China (quite rare).

水流急

(倩浰)疾速

水名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浰 (biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung