Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮靡
Pinyin: fú mí
Meanings: Luxury and extravagance; a wasteful lifestyle without thrift., Sự xa xỉ, lãng phí; phong cách sống hoang phí, không tiết kiệm., ①浮华奢侈。[例]禁其浮靡,抑其兼并。——清·洪亮吉《治平篇》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 孚, 氵, 非, 麻
Chinese meaning: ①浮华奢侈。[例]禁其浮靡,抑其兼并。——清·洪亮吉《治平篇》。
Grammar: Có thể đóng vai trò làm danh từ (sự xa xỉ) hoặc tính từ (xa hoa).
Example: 这种浮靡的生活方式让他很快陷入了经济危机。
Example pinyin: zhè zhǒng fú mí de shēng huó fāng shì ràng tā hěn kuài xiàn rù le jīng jì wēi jī 。
Tiếng Việt: Lối sống xa xỉ này khiến anh ta nhanh chóng rơi vào khủng hoảng kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự xa xỉ, lãng phí; phong cách sống hoang phí, không tiết kiệm.
Nghĩa phụ
English
Luxury and extravagance; a wasteful lifestyle without thrift.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮华奢侈。禁其浮靡,抑其兼并。——清·洪亮吉《治平篇》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!