Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮雕

Pinyin: fú diāo

Meanings: Phù điêu, tác phẩm nghệ thuật chạm nổi trên bề mặt phẳng., Relief sculpture, a form of art where the design is raised from a flat surface., 指行踪不定。[出处]明·陈铎《山坡羊·怨别》“套曲一任他浮迹浪踪,终须是有个相逢。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 孚, 氵, 周, 隹

Chinese meaning: 指行踪不定。[出处]明·陈铎《山坡羊·怨别》“套曲一任他浮迹浪踪,终须是有个相逢。”

Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại hình nghệ thuật chạm khắc nổi.

Example: 这座庙宇的墙壁上布满了浮雕。

Example pinyin: zhè zuò miào yǔ de qiáng bì shàng bù mǎn le fú diāo 。

Tiếng Việt: Bức tường của ngôi đền này được trang trí bằng phù điêu.

浮雕
fú diāo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù điêu, tác phẩm nghệ thuật chạm nổi trên bề mặt phẳng.

Relief sculpture, a form of art where the design is raised from a flat surface.

指行踪不定。[出处]明·陈铎《山坡羊·怨别》“套曲一任他浮迹浪踪,终须是有个相逢。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮雕 (fú diāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung