Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮迹浪踪
Pinyin: fú jì làng zōng
Meanings: Unclear traces, wandering aimlessly without a fixed destination., Tung tích không rõ ràng, di chuyển lang thang vô định., 指行踪不定。[出处]明·陈铎《山坡羊·怨别》“套曲一任他浮迹浪踪,终须是有个相逢。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 孚, 氵, 亦, 辶, 良, 宗, 𧾷
Chinese meaning: 指行踪不定。[出处]明·陈铎《山坡羊·怨别》“套曲一任他浮迹浪踪,终须是有个相逢。”
Grammar: Thường được dùng để chỉ sự lưu lạc hay mất dấu vết của một người.
Example: 多年后,他早已是浮迹浪踪,无人知晓下落。
Example pinyin: duō nián hòu , tā zǎo yǐ shì fú jì làng zōng , wú rén zhī xiǎo xià luò 。
Tiếng Việt: Nhiều năm sau, anh ta đã biến mất tung tích, không ai biết anh ta ở đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tung tích không rõ ràng, di chuyển lang thang vô định.
Nghĩa phụ
English
Unclear traces, wandering aimlessly without a fixed destination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指行踪不定。[出处]明·陈铎《山坡羊·怨别》“套曲一任他浮迹浪踪,终须是有个相逢。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế