Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮躁
Pinyin: fú zào
Meanings: Nóng vội, thiếu kiên nhẫn và bình tĩnh., Impatient and lacking calmness., ①急躁;不沉稳。[例]性情浮躁。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 孚, 氵, 喿, 𧾷
Chinese meaning: ①急躁;不沉稳。[例]性情浮躁。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý của con người.
Example: 年轻人做事容易浮躁。
Example pinyin: nián qīng rén zuò shì róng yì fú zào 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi khi làm việc dễ dàng trở nên nóng vội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nóng vội, thiếu kiên nhẫn và bình tĩnh.
Nghĩa phụ
English
Impatient and lacking calmness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急躁;不沉稳。性情浮躁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!