Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮踪浪迹
Pinyin: fú zōng làng jì
Meanings: Lang thang không mục đích, không định cư ở đâu., To wander aimlessly without settling down anywhere., 浮飘浮;浪流浪。飘浮不定的踪影,到处流浪的足迹。比喻四处飘泊,不安定的人或生活。[出处]元·王子一《误入桃园》第三折“似恁般妄作胡为,敢欺侮咱浮踪浪迹。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 44
Radicals: 孚, 氵, 宗, 𧾷, 良, 亦, 辶
Chinese meaning: 浮飘浮;浪流浪。飘浮不定的踪影,到处流浪的足迹。比喻四处飘泊,不安定的人或生活。[出处]元·王子一《误入桃园》第三折“似恁般妄作胡为,敢欺侮咱浮踪浪迹。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả cuộc sống phiêu bạt của một người.
Example: 他这些年一直浮踪浪迹,居无定所。
Example pinyin: tā zhè xiē nián yì zhí fú zōng làng jì , jū wú dìng suǒ 。
Tiếng Việt: Những năm nay anh ấy vẫn lang thang vô định, không có chỗ ở cố định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lang thang không mục đích, không định cư ở đâu.
Nghĩa phụ
English
To wander aimlessly without settling down anywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浮飘浮;浪流浪。飘浮不定的踪影,到处流浪的足迹。比喻四处飘泊,不安定的人或生活。[出处]元·王子一《误入桃园》第三折“似恁般妄作胡为,敢欺侮咱浮踪浪迹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế