Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮财
Pinyin: fú cái
Meanings: Tài sản dễ mang theo hoặc dễ tiêu tán (thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hay thiên tai), Portable or easily dissipated property (often used in the context of war or natural disasters)., ①土地改革时期,地主和富农所拥有的金钱、粮食、衣服、什物等动产。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 孚, 氵, 才, 贝
Chinese meaning: ①土地改革时期,地主和富农所拥有的金钱、粮食、衣服、什物等动产。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong các bối cảnh cụ thể như chiến tranh, thiên tai.
Example: 战乱时期,人们总是带着浮财逃难。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī , rén men zǒng shì dài zhe fú cái táo nàn 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ hỗn loạn, người ta thường mang theo tài sản dễ tiêu tán để chạy nạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản dễ mang theo hoặc dễ tiêu tán (thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hay thiên tai)
Nghĩa phụ
English
Portable or easily dissipated property (often used in the context of war or natural disasters).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土地改革时期,地主和富农所拥有的金钱、粮食、衣服、什物等动产
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!