Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮语虚辞

Pinyin: fú yǔ xū cí

Meanings: Lời lẽ hão huyền và trống rỗng, không có căn cứ., Empty and baseless talk., 指大话、空话。[出处]《东观汉记·隗嚣传》“在兵中十岁,所更非一,厌浮语虚辞耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 孚, 氵, 吾, 讠, 业, 虍, 舌, 辛

Chinese meaning: 指大话、空话。[出处]《东观汉记·隗嚣传》“在兵中十岁,所更非一,厌浮语虚辞耳。”

Grammar: Thường được dùng để phê phán lời nói không có nội dung cụ thể.

Example: 他总是说些浮语虚辞,听来很不实在。

Example pinyin: tā zǒng shì shuō xiē fú yǔ xū cí , tīng lái hěn bù shí zài 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nói những lời lẽ trống rỗng, nghe rất không thực tế.

浮语虚辞
fú yǔ xū cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ hão huyền và trống rỗng, không có căn cứ.

Empty and baseless talk.

指大话、空话。[出处]《东观汉记·隗嚣传》“在兵中十岁,所更非一,厌浮语虚辞耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮语虚辞 (fú yǔ xū cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung