Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮肿
Pinyin: fú zhǒng
Meanings: Phù nề, sưng phù (do giữ nước trong cơ thể), Swollen; edema (due to fluid retention in the body)., ①轻浮油滑。[例]浮滑习气。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 孚, 氵, 中, 月
Chinese meaning: ①轻浮油滑。[例]浮滑习气。
Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc danh từ, thường miêu tả tình trạng sức khỏe liên quan đến da và mô mềm.
Example: 她的眼睛因为哭泣而浮肿了。
Example pinyin: tā de yǎn jīng yīn wèi kū qì ér fú zhǒng le 。
Tiếng Việt: Mắt cô ấy bị sưng phù vì khóc nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù nề, sưng phù (do giữ nước trong cơ thể)
Nghĩa phụ
English
Swollen; edema (due to fluid retention in the body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻浮油滑。浮滑习气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!