Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮而不实

Pinyin: fú ér bù shí

Meanings: Hời hợt mà không chắc chắn, không đi sâu vào bản chất., Appearing superficial and not grounded, lacking substance., 形容知识浅薄,基础不扎实;形容作风浮泛,不深入不踏实。[例]他办事总是浮而不实的。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 孚, 氵, 一, 头, 宀

Chinese meaning: 形容知识浅薄,基础不扎实;形容作风浮泛,不深入不踏实。[例]他办事总是浮而不实的。

Grammar: Thường dùng để phê phán người hay ý tưởng thiếu chiều sâu.

Example: 他的话听起来浮而不实,让人难以信任。

Example pinyin: tā de huà tīng qǐ lái fú ér bù shí , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta nghe hời hợt và không đáng tin cậy.

浮而不实
fú ér bù shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hời hợt mà không chắc chắn, không đi sâu vào bản chất.

Appearing superficial and not grounded, lacking substance.

形容知识浅薄,基础不扎实;形容作风浮泛,不深入不踏实。[例]他办事总是浮而不实的。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...