Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮翠流丹

Pinyin: fú cuì liú dān

Meanings: Vivid green and red colors on the water surface; describes beautiful natural scenery with vibrant colors., Màu xanh và đỏ rực rỡ trên mặt nước; miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên với sắc màu sống động., 翠青绿色。丹朱红色。青绿、朱红的颜色在流动和浮现。形容色彩鲜明艳丽。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 孚, 氵, 卒, 羽, 㐬, 丹

Chinese meaning: 翠青绿色。丹朱红色。青绿、朱红的颜色在流动和浮现。形容色彩鲜明艳丽。

Grammar: Được dùng chủ yếu trong các văn cảnh mô tả vẻ đẹp thiên nhiên.

Example: 湖面浮翠流丹,景色如画。

Example pinyin: hú miàn fú cuì liú dān , jǐng sè rú huà 。

Tiếng Việt: Trên mặt hồ nổi bật sắc xanh đỏ rực rỡ, phong cảnh như tranh vẽ.

浮翠流丹
fú cuì liú dān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh và đỏ rực rỡ trên mặt nước; miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên với sắc màu sống động.

Vivid green and red colors on the water surface; describes beautiful natural scenery with vibrant colors.

翠青绿色。丹朱红色。青绿、朱红的颜色在流动和浮现。形容色彩鲜明艳丽。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮翠流丹 (fú cuì liú dān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung