Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮笔浪墨

Pinyin: fú bǐ làng mò

Meanings: Chữ viết hoặc lời văn hời hợt, không sâu sắc., Superficial writing or wording that lacks depth., 指多余累赘的文字。[出处]清·恽敬《答来卿》“禹之功德从何处赞扬?故止此数言唱叹之。知此,虽著述汗牛充栋,岂有浮笔浪墨耶?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 孚, 氵, 毛, 竹, 良, 土, 黑

Chinese meaning: 指多余累赘的文字。[出处]清·恽敬《答来卿》“禹之功德从何处赞扬?故止此数言唱叹之。知此,虽著述汗牛充栋,岂有浮笔浪墨耶?”

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ sự nông cạn trong cách viết văn hoặc sáng tác.

Example: 他的文章多是浮笔浪墨,没有实质性内容。

Example pinyin: tā de wén zhāng duō shì fú bǐ làng mò , méi yǒu shí zhì xìng nèi róng 。

Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy phần lớn đều hời hợt, không có nội dung thực chất.

浮笔浪墨
fú bǐ làng mò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết hoặc lời văn hời hợt, không sâu sắc.

Superficial writing or wording that lacks depth.

指多余累赘的文字。[出处]清·恽敬《答来卿》“禹之功德从何处赞扬?故止此数言唱叹之。知此,虽著述汗牛充栋,岂有浮笔浪墨耶?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮笔浪墨 (fú bǐ làng mò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung