Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮现

Pinyin: fú xiàn

Meanings: Hiện ra, xuất hiện dần dần (thường là hình ảnh hoặc ý nghĩ), To emerge; to appear gradually (often referring to images or thoughts)., 指宦海浮沉,遭遇坎坷。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 孚, 氵, 王, 见

Chinese meaning: 指宦海浮沉,遭遇坎坷。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ để miêu tả sự xuất hiện từ từ.

Example: 他的脸上浮现出一丝微笑。

Example pinyin: tā de liǎn shàng fú xiàn chū yì sī wēi xiào 。

Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy hiện lên một nụ cười nhẹ.

浮现
fú xiàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện ra, xuất hiện dần dần (thường là hình ảnh hoặc ý nghĩ)

To emerge; to appear gradually (often referring to images or thoughts).

指宦海浮沉,遭遇坎坷。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮现 (fú xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung