Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮泛

Pinyin: fú fàn

Meanings: Hời hợt, thiếu chiều sâu, Superficial; lacking depth., ①悬浮动荡。[例]浮泛的彩球越升越高。*②浮现,泛起。[例]沉渣浮泛。*③肤浅,不切实、深刻。[例]浮泛的议论好发却无用。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 孚, 氵, 乏

Chinese meaning: ①悬浮动荡。[例]浮泛的彩球越升越高。*②浮现,泛起。[例]沉渣浮泛。*③肤浅,不切实、深刻。[例]浮泛的议论好发却无用。

Grammar: Tính từ, thường dùng để miêu tả cách nhìn nhận hoặc đánh giá vấn đề.

Example: 他的分析很浮泛,没有深入探讨问题。

Example pinyin: tā de fēn xī hěn fú fàn , méi yǒu shēn rù tàn tǎo wèn tí 。

Tiếng Việt: Phân tích của anh ta rất hời hợt, không đi sâu vào vấn đề.

浮泛
fú fàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hời hợt, thiếu chiều sâu

Superficial; lacking depth.

悬浮动荡。浮泛的彩球越升越高

浮现,泛起。沉渣浮泛

肤浅,不切实、深刻。浮泛的议论好发却无用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...