Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮沉

Pinyin: fú chén

Meanings: Nổi lên và chìm xuống; tượng trưng cho sự thăng trầm trong cuộc sống, To rise and fall; to fluctuate in life or circumstances., ①在水中时而浮起,时而沉下,指随波逐流,也比喻盛衰,升降。[例]山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 孚, 氵, 冗

Chinese meaning: ①在水中时而浮起,时而沉下,指随波逐流,也比喻盛衰,升降。[例]山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》。

Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng với nghĩa bóng để nói về sự thay đổi trạng thái trong cuộc sống.

Example: 人生如海,有浮沉。

Example pinyin: rén shēng rú hǎi , yǒu fú chén 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như biển cả, có lúc nổi lúc chìm.

浮沉
fú chén
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi lên và chìm xuống; tượng trưng cho sự thăng trầm trong cuộc sống

To rise and fall; to fluctuate in life or circumstances.

在水中时而浮起,时而沉下,指随波逐流,也比喻盛衰,升降。山河破碎风飘絮,身世浮沉雨打萍。——宋·文天祥《过零丁洋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮沉 (fú chén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung