Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮标

Pinyin: fú biāo

Meanings: Phao nổi, thiết bị dùng để đánh dấu vị trí trên mặt nước., Buoy, floating device used to mark a position on the water surface., 浮名虚有的名声;虚誉不实在的称誉。虚有的名声和不实在的称誉。[出处]明·桑绍良《独乐园》第三折“欷歔,白发垂户老更癯,空有些浮名虚誉,不能够补衮衮朝班,则落的抱瓮村居。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 孚, 氵, 木, 示

Chinese meaning: 浮名虚有的名声;虚誉不实在的称誉。虚有的名声和不实在的称誉。[出处]明·桑绍良《独乐园》第三折“欷歔,白发垂户老更癯,空有些浮名虚誉,不能够补衮衮朝班,则落的抱瓮村居。”

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải hoặc đánh bắt cá.

Example: 渔民用浮标标记捕鱼的位置。

Example pinyin: yú mín yòng fú biāo biāo jì bǔ yú de wèi zhì 。

Tiếng Việt: Ngư dân dùng phao nổi để đánh dấu vị trí đánh cá.

浮标
fú biāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phao nổi, thiết bị dùng để đánh dấu vị trí trên mặt nước.

Buoy, floating device used to mark a position on the water surface.

浮名虚有的名声;虚誉不实在的称誉。虚有的名声和不实在的称誉。[出处]明·桑绍良《独乐园》第三折“欷歔,白发垂户老更癯,空有些浮名虚誉,不能够补衮衮朝班,则落的抱瓮村居。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮标 (fú biāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung