Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浮动

Pinyin: fú dòng

Meanings: Di chuyển hoặc thay đổi không ổn định; dao động, trôi nổi., To move or change unstably; fluctuate, drift., ①漂移。[例]河心有条死鱼向这边浮动。*②非固定。[例]浮动工资。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 孚, 氵, 云, 力

Chinese meaning: ①漂移。[例]河心有条死鱼向这边浮动。*②非固定。[例]浮动工资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng, ví dụ: 浮动工资 (floating salary - lương trôi nổi).

Example: 价格浮动很大。

Example pinyin: jià gé fú dòng hěn dà 。

Tiếng Việt: Giá cả dao động rất nhiều.

浮动
fú dòng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển hoặc thay đổi không ổn định; dao động, trôi nổi.

To move or change unstably; fluctuate, drift.

漂移。河心有条死鱼向这边浮动

非固定。浮动工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浮动 (fú dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung