Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浮光略影
Pinyin: fú guāng lüè yǐng
Meanings: Ánh sáng và bóng dáng thoáng qua, chỉ sự vật hiện lên một cách mơ hồ., Fleeting light and shadow, indicating vague appearance of things., 比喻观察不细致,学习不深入,印象不深刻。同浮光掠影”。[出处]清·冯班《钝吟杂录·严氏纠谬》“沧浪论诗,止是浮光略影,如有所见,其实脚跟未曾点地。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 孚, 氵, ⺌, 兀, 各, 田, 彡, 景
Chinese meaning: 比喻观察不细致,学习不深入,印象不深刻。同浮光掠影”。[出处]清·冯班《钝吟杂录·严氏纠谬》“沧浪论诗,止是浮光略影,如有所见,其实脚跟未曾点地。”
Grammar: Thường dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu để miêu tả sự mờ nhạt, không rõ ràng.
Example: 那美丽的风景只是浮光略影,很快就消失了。
Example pinyin: nà měi lì de fēng jǐng zhǐ shì fú guāng lüè yǐng , hěn kuài jiù xiāo shī le 。
Tiếng Việt: Phong cảnh đẹp đó chỉ là ảo ảnh thoáng qua, nhanh chóng biến mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng và bóng dáng thoáng qua, chỉ sự vật hiện lên một cách mơ hồ.
Nghĩa phụ
English
Fleeting light and shadow, indicating vague appearance of things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻观察不细致,学习不深入,印象不深刻。同浮光掠影”。[出处]清·冯班《钝吟杂录·严氏纠谬》“沧浪论诗,止是浮光略影,如有所见,其实脚跟未曾点地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế