Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浪潮
Pinyin: làng cháo
Meanings: Wave (both literal and metaphorical)., Đợt sóng, làn sóng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng), ①形容水势汹涌壮阔。[例]青冥浩荡。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]浩荡的长江。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 氵, 良, 朝
Chinese meaning: ①形容水势汹涌壮阔。[例]青冥浩荡。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。[例]浩荡的长江。
Grammar: Có thể được dùng như nghĩa đen (sóng nước) hoặc nghĩa bóng (xu hướng xã hội).
Example: 改革的浪潮席卷全国。
Example pinyin: gǎi gé de làng cháo xí juǎn quán guó 。
Tiếng Việt: Làn sóng cải cách lan khắp đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đợt sóng, làn sóng (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)
Nghĩa phụ
English
Wave (both literal and metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容水势汹涌壮阔。青冥浩荡。——唐·李白《梦游天姥吟留别》。浩荡的长江
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!