Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浪漫

Pinyin: làng màn

Meanings: Romantic, beautiful and full of emotions., Lãng mạn, đẹp đẽ và giàu cảm xúc, ①富有诗意,充满幻想。[例]我的想法也许有点浪漫。*②行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。[例]他们的关系太浪漫了。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 氵, 良, 曼

Chinese meaning: ①富有诗意,充满幻想。[例]我的想法也许有点浪漫。*②行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。[例]他们的关系太浪漫了。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả một tình huống hoặc cảm xúc đặc biệt ngọt ngào và lãng mạn.

Example: 他们的约会非常浪漫。

Example pinyin: tā men de yuē huì fēi cháng làng màn 。

Tiếng Việt: Buổi hẹn hò của họ rất lãng mạn.

浪漫
làng màn
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lãng mạn, đẹp đẽ và giàu cảm xúc

Romantic, beautiful and full of emotions.

富有诗意,充满幻想。我的想法也许有点浪漫

行为放荡,不拘小节(常指男女关系而言)。他们的关系太浪漫了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浪漫 (làng màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung