Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浪涛
Pinyin: làng tāo
Meanings: Large waves; fierce waves., Sóng lớn, ngọn sóng dữ dội, ①巨大的波浪。[例]浪涛汹涌。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 良, 寿
Chinese meaning: ①巨大的波浪。[例]浪涛汹涌。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các miêu tả thiên nhiên hoặc tình hình biển cả.
Example: 海上的浪涛汹涌澎湃。
Example pinyin: hǎi shàng de làng tāo xiōng yǒng péng pài 。
Tiếng Việt: Những ngọn sóng trên biển cuồn cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn, ngọn sóng dữ dội
Nghĩa phụ
English
Large waves; fierce waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巨大的波浪。浪涛汹涌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!