Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浪子

Pinyin: làng zǐ

Meanings: Người con trai bất hảo, lãng tử, thường đi lang thang, không lo làm ăn, Prodigal son; a wayward or roving man who neglects his duties., ①不受习俗惯例和道德规范约束的放荡不羁的人,尤指不务正业过着放荡生活的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 氵, 良, 子

Chinese meaning: ①不受习俗惯例和道德规范约束的放荡不羁的人,尤指不务正业过着放荡生活的人。

Grammar: Thường được dùng với sắc thái tiêu cực, chỉ những người không chăm lo công việc, gia đình.

Example: 那个浪子终于回家了。

Example pinyin: nà ge làng zǐ zhōng yú huí jiā le 。

Tiếng Việt: Gã trai bất hảo cuối cùng đã về nhà.

浪子
làng zǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người con trai bất hảo, lãng tử, thường đi lang thang, không lo làm ăn

Prodigal son; a wayward or roving man who neglects his duties.

不受习俗惯例和道德规范约束的放荡不羁的人,尤指不务正业过着放荡生活的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浪子 (làng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung