Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浪头
Pinyin: làng tóu
Meanings: Big wave; trend, movement, or opportune moment that is popular., Sóng lớn; xu hướng, phong trào hay thời cơ đang thịnh hành, ①掀起的波浪。*②趋势、潮流。[例]赶浪头。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 良, 头
Chinese meaning: ①掀起的波浪。*②趋势、潮流。[例]赶浪头。
Grammar: Cụm từ này có thể mang ý nghĩa thực tế liên quan đến sóng nước hoặc mang tính biểu trưng cho xu hướng xã hội.
Example: 经济危机掀起了一股裁员的浪头。
Example pinyin: jīng jì wēi jī xiān qǐ le yì gǔ cái yuán de làng tou 。
Tiếng Việt: Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tạo ra một làn sóng sa thải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng lớn; xu hướng, phong trào hay thời cơ đang thịnh hành
Nghĩa phụ
English
Big wave; trend, movement, or opportune moment that is popular.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掀起的波浪
趋势、潮流。赶浪头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!