Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浪人

Pinyin: làng rén

Meanings: A wandering person or vagabond., Người lang thang, kẻ phiêu bạt, ①蒙古牧民住的自然屯。也指城市。[例]呼和浩特。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 氵, 良, 人

Chinese meaning: ①蒙古牧民住的自然屯。也指城市。[例]呼和浩特。

Grammar: Danh từ, thường mô tả người sống cuộc đời không định cư, thích phiêu lưu.

Example: 他是一个四处漂泊的浪人。

Example pinyin: tā shì yí gè sì chù piāo bó de làng rén 。

Tiếng Việt: Anh ta là một kẻ lang thang khắp nơi.

浪人
làng rén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lang thang, kẻ phiêu bạt

A wandering person or vagabond.

蒙古牧民住的自然屯。也指城市。呼和浩特

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浪人 (làng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung