Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浩劫

Pinyin: hào jié

Meanings: A great catastrophe or disaster., Thảm họa lớn, tai họa nghiêm trọng., ①水名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 告, 氵, 力, 去

Chinese meaning: ①水名。

Grammar: Danh từ ghép, mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng trong văn bản miêu tả sự kiện bi thương.

Example: 战争给人类带来了浩劫。

Example pinyin: zhàn zhēng gěi rén lèi dài lái le hào jié 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã mang lại thảm họa cho nhân loại.

浩劫
hào jié
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thảm họa lớn, tai họa nghiêm trọng.

A great catastrophe or disaster.

水名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浩劫 (hào jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung