Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓缩
Pinyin: nóng suō
Meanings: To condense or concentrate a liquid., Cô đặc, làm cho chất lỏng đặc lại., ①使溶剂蒸发而提高溶液的浓度。*②泛指不需要的部分减少而需要部分的相对含量增高。[例]浓缩铀。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 农, 氵, 宿, 纟
Chinese meaning: ①使溶剂蒸发而提高溶液的浓度。*②泛指不需要的部分减少而需要部分的相对含量增高。[例]浓缩铀。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng.
Example: 把果汁浓缩一下。
Example pinyin: bǎ guǒ zhī nóng suō yí xià 。
Tiếng Việt: Cô đặc nước trái cây lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cô đặc, làm cho chất lỏng đặc lại.
Nghĩa phụ
English
To condense or concentrate a liquid.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使溶剂蒸发而提高溶液的浓度
泛指不需要的部分减少而需要部分的相对含量增高。浓缩铀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!