Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓妆艳裹
Pinyin: nóngzhuāng yànguǒ
Meanings: Trang điểm đậm và khoác lên mình những bộ quần áo lộng lẫy., Heavy makeup and adorned with elegant clothing., 妆打扮。指妇女妆饰浓重、艳丽。[出处]元·王子一《误入桃源》第二折“一个个浓妆艳裹,一对妙舞清歌。”[例]祭毕,即除去孝服,沐浴薰香,~,言笑自若。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 农, 氵, 丬, 女, 丰, 色, 亠, 果, 𧘇
Chinese meaning: 妆打扮。指妇女妆饰浓重、艳丽。[出处]元·王子一《误入桃源》第二折“一个个浓妆艳裹,一对妙舞清歌。”[例]祭毕,即除去孝服,沐浴薰香,~,言笑自若。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。
Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả vẻ ngoài sang trọng và ấn tượng.
Example: 这位明星上台时总是浓妆艳裹。
Example pinyin: zhè wèi míng xīng shàng tái shí zǒng shì nóng zhuāng yàn guǒ 。
Tiếng Việt: Ngôi sao này lúc nào cũng trang điểm đậm và mặc trang phục lộng lẫy khi lên sân khấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm đậm và khoác lên mình những bộ quần áo lộng lẫy.
Nghĩa phụ
English
Heavy makeup and adorned with elegant clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
妆打扮。指妇女妆饰浓重、艳丽。[出处]元·王子一《误入桃源》第二折“一个个浓妆艳裹,一对妙舞清歌。”[例]祭毕,即除去孝服,沐浴薰香,~,言笑自若。——明·罗贯中《三国演义》第三十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế