Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浓妆艳服

Pinyin: nóngzhuāng yànfú

Meanings: Trang điểm đậm và quần áo sặc sỡ., Heavy makeup and bright clothing., 指妇女妆饰浓重、艳丽。同浓妆艳裹”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 农, 氵, 丬, 女, 丰, 色, 月, 𠬝

Chinese meaning: 指妇女妆饰浓重、艳丽。同浓妆艳裹”。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả vẻ ngoài nổi bật khi ăn mặc và trang điểm.

Example: 节日里,人们常常浓妆艳服庆祝。

Example pinyin: jié rì lǐ , rén men cháng cháng nóng zhuāng yàn fú qìng zhù 。

Tiếng Việt: Trong các dịp lễ, người ta thường trang điểm đậm và mặc quần áo sặc sỡ để ăn mừng.

浓妆艳服
nóngzhuāng yànfú
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm đậm và quần áo sặc sỡ.

Heavy makeup and bright clothing.

指妇女妆饰浓重、艳丽。同浓妆艳裹”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浓妆艳服 (nóngzhuāng yànfú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung