Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓妆艳抹
Pinyin: nóngzhuāng yànmǒ
Meanings: Heavy and colorful makeup., Trang điểm đậm và sặc sỡ., 形容妇女妆饰打扮得十分艳丽。[出处]明·施耐庵《水浒传》“每日只是浓妆艳抹,和西门庆做一处取乐。”[例]她穿得比以前漂亮,而且是~,还戴了一副长耳坠。——巴金《家》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 农, 氵, 丬, 女, 丰, 色, 扌, 末
Chinese meaning: 形容妇女妆饰打扮得十分艳丽。[出处]明·施耐庵《水浒传》“每日只是浓妆艳抹,和西门庆做一处取乐。”[例]她穿得比以前漂亮,而且是~,还戴了一副长耳坠。——巴金《家》。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài ấn tượng qua trang điểm.
Example: 晚会时,很多女星都浓妆艳抹。
Example pinyin: wǎn huì shí , hěn duō nǚ xīng dōu nóng zhuāng yàn mǒ 。
Tiếng Việt: Trong buổi tiệc tối, nhiều nữ ngôi sao trang điểm đậm và sặc sỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang điểm đậm và sặc sỡ.
Nghĩa phụ
English
Heavy and colorful makeup.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容妇女妆饰打扮得十分艳丽。[出处]明·施耐庵《水浒传》“每日只是浓妆艳抹,和西门庆做一处取乐。”[例]她穿得比以前漂亮,而且是~,还戴了一副长耳坠。——巴金《家》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế