Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浓妆淡抹

Pinyin: nóngzhuāng dànmǒ

Meanings: Either heavy or light makeup, whichever one prefers., Trang điểm đậm hoặc nhẹ nhàng tùy ý thích., 指浓艳和淡雅两种不同的妆饰。参见淡妆浓抹”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 农, 氵, 丬, 女, 炎, 扌, 末

Chinese meaning: 指浓艳和淡雅两种不同的妆饰。参见淡妆浓抹”。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả sự linh hoạt trong việc trang điểm.

Example: 她可以根据场合选择浓妆淡抹。

Example pinyin: tā kě yǐ gēn jù chǎng hé xuǎn zé nóng zhuāng dàn mǒ 。

Tiếng Việt: Cô ấy có thể chọn trang điểm đậm hoặc nhẹ tùy theo dịp.

浓妆淡抹
nóngzhuāng dànmǒ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm đậm hoặc nhẹ nhàng tùy ý thích.

Either heavy or light makeup, whichever one prefers.

指浓艳和淡雅两种不同的妆饰。参见淡妆浓抹”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...