Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓厚
Pinyin: nóng hòu
Meanings: Rất đậm, sâu sắc, nồng nàn, Very thick, deep, profound
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 农, 氵, 㫗, 厂
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh mức độ cao hơn của tính từ 单独 (đơn lẻ).
Example: 他对音乐有着浓厚的兴趣。
Example pinyin: tā duì yīn yuè yǒu zhe nóng hòu de xìng qù 。
Tiếng Việt: Anh ấy có niềm đam mê sâu sắc đối với âm nhạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đậm, sâu sắc, nồng nàn
Nghĩa phụ
English
Very thick, deep, profound
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!