Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浓厚

Pinyin: nónghòu

Meanings: Rich, strong, or intense (used for emotions, flavors)., Đậm đặc, dày đặc (dùng cho cảm xúc, hương vị)., ①浓的,密的。[例]浓厚的云层。*②强烈。[例]浓厚的封建意识。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 农, 氵, 㫗, 厂

Chinese meaning: ①浓的,密的。[例]浓厚的云层。*②强烈。[例]浓厚的封建意识。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với danh từ để diễn tả mức độ đậm đặc.

Example: 他对家乡的感情非常浓厚。

Example pinyin: tā duì jiā xiāng de gǎn qíng fēi cháng nóng hòu 。

Tiếng Việt: Tình cảm của anh ấy dành cho quê hương rất sâu đậm.

浓厚
nónghòu
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậm đặc, dày đặc (dùng cho cảm xúc, hương vị).

Rich, strong, or intense (used for emotions, flavors).

浓的,密的。浓厚的云层

强烈。浓厚的封建意识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...