Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浒
Pinyin: hǔ
Meanings: Bờ sông, ven nước., Riverside, waterfront., ①见“大夫”、“大王”。*②用同“代”。世代。[例]陵家历大为军将,世世从军为国征。——《敦煌变文集·李陵变文》。*③另见dà。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 氵, 许
Chinese meaning: ①见“大夫”、“大王”。*②用同“代”。世代。[例]陵家历大为军将,世世从军为国征。——《敦煌变文集·李陵变文》。*③另见dà。
Hán Việt reading: hử
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển, hiếm khi dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 水浒传是一本古代小说。
Example pinyin: shuǐ hǔ chuán shì yì běn gǔ dài xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Thuỷ Hử Truyện là một tiểu thuyết cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ sông, ven nước.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Riverside, waterfront.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“大夫”、“大王”
用同“代”。世代。陵家历大为军将,世世从军为国征。——《敦煌变文集·李陵变文》
另见dà
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!