Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑金白玉
Pinyin: hún jīn bái yù
Meanings: Kim cương và ngọc quý – biểu tượng cho điều quý giá, tốt đẹp., Diamonds and white jade - symbolizing preciousness and beauty., 比喻天然美质,未加修饰。多用来形容人的品质淳朴善良。同浑金璞玉”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 军, 氵, 丷, 人, 王, 白, 丶
Chinese meaning: 比喻天然美质,未加修饰。多用来形容人的品质淳朴善良。同浑金璞玉”。
Grammar: Thành ngữ, dùng để mô tả người hoặc điều gì đó rất quý giá.
Example: 她的品质就像浑金白玉一样纯洁高贵。
Example pinyin: tā de pǐn zhì jiù xiàng hún jīn bái yù yí yàng chún jié gāo guì 。
Tiếng Việt: Phẩm chất của cô ấy như kim cương và ngọc quý, trong sáng và cao quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kim cương và ngọc quý – biểu tượng cho điều quý giá, tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
Diamonds and white jade - symbolizing preciousness and beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻天然美质,未加修饰。多用来形容人的品质淳朴善良。同浑金璞玉”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế