Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑身

Pinyin: hún shēn

Meanings: Toàn thân, khắp người., All over the body.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 军, 氵, 身

Grammar: Dùng như một phó từ, mô tả phạm vi rộng trên cơ thể.

Example: 他浑身湿透了。

Example pinyin: tā hún shēn shī tòu le 。

Tiếng Việt: Anh ấy toàn thân ướt sũng.

浑身
hún shēn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Toàn thân, khắp người.

All over the body.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑身 (hún shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung