Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑身上下

Pinyin: húnshēn shàngxià

Meanings: From head to toe, all over the body., Khắp người, từ đầu đến chân., ①全身。

HSK Level: 4

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 22

Radicals: 军, 氵, 身, ⺊, 一, 卜

Chinese meaning: ①全身。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự bao quát toàn bộ cơ thể, thường xuất hiện ở phần bổ ngữ.

Example: 她浑身上下都穿得非常漂亮。

Example pinyin: tā hún shēn shàng xià dōu chuān dé fēi cháng piào liang 。

Tiếng Việt: Cô ấy ăn mặc đẹp từ đầu đến chân.

浑身上下
húnshēn shàngxià
4cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp người, từ đầu đến chân.

From head to toe, all over the body.

全身

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑身上下 (húnshēn shàngxià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung