Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑然自成
Pinyin: hún rán zì chéng
Meanings: Tự nhiên hình thành một cách hoàn chỉnh, không cần cố gắng nhiều., Naturally and effortlessly formed into something complete., 形容诗文结构严密自然,用词运典毫无斧凿痕迹。亦形容人的才德完美自然。同浑然天成”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 军, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 自, 戊, 𠃌
Chinese meaning: 形容诗文结构严密自然,用词运典毫无斧凿痕迹。亦形容人的才德完美自然。同浑然天成”。
Grammar: Thường dùng để chỉ sự hoàn thiện tự nhiên mà không cần nỗ lực quá mức. Đứng ở vị trí bổ ngữ trong câu.
Example: 他的书法浑然自成,让人赞叹不已。
Example pinyin: tā de shū fǎ hún rán zì chéng , ràng rén zàn tàn bù yǐ 。
Tiếng Việt: Chữ viết tay của anh ấy tự nhiên hoàn hảo, khiến người khác phải thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nhiên hình thành một cách hoàn chỉnh, không cần cố gắng nhiều.
Nghĩa phụ
English
Naturally and effortlessly formed into something complete.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容诗文结构严密自然,用词运典毫无斧凿痕迹。亦形容人的才德完美自然。同浑然天成”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế