Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑然无知
Pinyin: hún rán wú zhī
Meanings: Hoàn toàn không biết gì, mù mờ., Completely unaware, ignorant., 形容糊里糊涂,什么都不知道。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十九回“那贼浑然不知,不言不语。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 军, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 尢, 口, 矢
Chinese meaning: 形容糊里糊涂,什么都不知道。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十九回“那贼浑然不知,不言不语。”
Grammar: Mang sắc thái phê phán sự thiếu hiểu biết hoặc vô tâm.
Example: 他对这件事浑然无知。
Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì hún rán wú zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta hoàn toàn không biết gì về chuyện này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn toàn không biết gì, mù mờ.
Nghĩa phụ
English
Completely unaware, ignorant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容糊里糊涂,什么都不知道。[出处]明·吴承恩《西游记》第九十九回“那贼浑然不知,不言不语。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế