Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浑深

Pinyin: hún shēn

Meanings: Sâu đậm, đầy đủ, toàn diện., Deep, thorough, comprehensive., ①方言。反正,无论如何。[例]你浑深也过不出好日子来。*②亦作“浑身”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 军, 氵, 罙

Chinese meaning: ①方言。反正,无论如何。[例]你浑深也过不出好日子来。*②亦作“浑身”。

Grammar: Áp dụng để miêu tả mức độ cao của sự hiểu biết hoặc kinh nghiệm.

Example: 他对这个问题的理解很浑深。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de lǐ jiě hěn hún shēn 。

Tiếng Việt: Sự hiểu biết của anh ấy về vấn đề này rất sâu sắc.

浑深
hún shēn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sâu đậm, đầy đủ, toàn diện.

Deep, thorough, comprehensive.

方言。反正,无论如何。你浑深也过不出好日子来

亦作“浑身”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浑深 (hún shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung